Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hàng tháng
[hàng tháng]
|
every month; monthly; by the month; monthly, on a monthly basis
To pay one's monthly electricity/phone bill
Interest is worked out on a monthly basis